🔍
Search:
QUÉT SẠCH
🌟
QUÉT SẠCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
한꺼번에 없애다.
1
QUÉT SẠCH, XÓA SẠCH:
Làm mất đi trong một lượt.
-
Động từ
-
1
모조리 잡거나 없애 버리다.
1
QUÉT SẠCH, DIỆT SẠCH:
Bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn.
-
Động từ
-
1
한꺼번에 없어지게 되다.
1
BỊ QUÉT SẠCH, BỊ XÓA SẠCH:
Bị mất đi trong một lượt.
-
Danh từ
-
1
모조리 잡거나 없애 버림.
1
SỰ QUÉT SẠCH, SỰ DIỆT SẠCH:
Việc bắt giữ hoặc xóa bỏ một cách hoàn toàn.
-
Động từ
-
1
모조리 잡히거나 없어져 버리다.
1
BỊ QUÉT SẠCH, BỊ DIỆT SẠCH:
Bị bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn.
-
Động từ
-
1
모조리 없애다.
1
QUÉT SẠCH, XÓA SẠCH, CẠO SẠCH:
Làm mất hết toàn bộ.
-
Động từ
-
1
남김없이 모두 차지하거나 없애다.
1
VÉT SẠCH, QUÉT SẠCH, CHIẾM SẠCH:
Chiếm giữ hoặc xóa bỏ tất cả không để lại gì cả.
-
Danh từ
-
1
한꺼번에 없앰.
1
SỰ XOÁ SẠCH, SỰ DỌN SẠCH, SỰ QUÉT SẠCH:
Việc làm mất đi một lần.
-
Danh từ
-
1
남김없이 모두 차지하거나 없애는 일.
1
SỰ VÉT SẠCH, SỰ QUÉT SẠCH, SỰ CHIẾM SẠCH:
Sự chiếm giữ hoặc xóa bỏ tất cả không để lại gì cả.
-
☆☆
Động từ
-
1
밀어 내어 한데 모아 치우다.
1
QUÉT:
Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.
-
2
손으로 몸의 일부를 쓰다듬거나 문지르다.
2
VUỐT VE, XOA:
Vuốt hay xoa một phần của cơ thể bằng tay.
-
5
질질 끌어서 바닥을 스치다.
5
LÊ LẾT, KÉO:
Kéo lê dưới sàn.
-
3
전염병이나 태풍, 홍수 등의 영향이 크게 미치고 지나가다.
3
QUÉT QUA, TRÀN QUA:
Ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm, bão hay lũ lụt… có tác động lớn và đi qua.
-
4
끌어 모아 모두 가지다.
4
QUÉT SẠCH:
Gom lại và mang đi tất cả.
-
☆
Động từ
-
1
물, 불, 바람 등에 모조리 휘몰아져 쓸리다.
1
BỊ CUỐN SẠCH, BỊ QUÉT SẠCH:
Bị dồn tất cả lại rồi bị cuốn đi bởi nước, lửa, gió...
-
2
질병이나 전쟁 등이 전체에 다 퍼지게 되다.
2
BỊ BAO TRÙM, TRÀN LAN:
Bệnh tật, chiến tranh...lan rộng ra toàn bộ.
-
4
많은 사람들 속으로 섞여 들다.
4
BỊ CUỐN VÀO:
Bị chen lẫn trong số nhiều người.
-
5
무엇에 동화되거나 영향을 받다.
5
BỊ CUỐN VÀO:
Chịu ảnh hưởng hoặc bị đồng hoá bởi cái gì đó.
-
☆
Động từ
-
1
물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다.
1
QUÉT SẠCH, CUỐN SẠCH:
Nước, lửa, gió...cuốn đi tất cả.
-
2
질병이나 전쟁 등이 전체에 다 퍼지다.
2
LỘNG HÀNH, TRÀN LAN:
Bệnh tật, chiến tranh...lan ra toàn bộ.
-
3
행동을 함부로 하다.
3
QUẤY PHÁ, TÀN PHÁ:
Hành động một cách hàm hồ.
-
4
경기에서 상이나 메달을 모두 차지하다.
4
GIÀNH HẾT, LẤY HẾT:
Chiếm hết huy chương hay giải thưởng trong trận đấu.
🌟
QUÉT SẠCH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
단단한 물체를 가루가 되도록 잘게 부스러뜨리다.
1.
XAY NHUYỄN, GIÃ NHUYỄN:
Đập nhỏ vật thể cứng ra thành bột.
-
2.
철저하게 공격하여 무찌르다.
2.
PHÁ TAN, ĐẬP NÁT:
Tấn công quét sạch một cách triệt để.
-
Danh từ
-
1.
쌓인 눈을 치우는 기계.
1.
MÁY DỌN TUYẾT:
Máy quét sạch tuyết phủ lên.
-
Danh từ
-
1.
쌓인 눈을 치움. 또는 그런 일.
1.
SỰ DỌN TUYẾT:
Việc quét sạch tuyết phủ lên. Hoặc công việc như vậy.
-
Danh từ
-
1.
단단한 물체를 가루가 되도록 잘게 부스러뜨림.
1.
SỰ XAY NHUYỄN, SỰ GIÃ NHUYỄN:
Việc đập nhỏ vật thể cứng ra thành bột.
-
2.
철저하게 공격하여 무찌름.
2.
SỰ PHÁ TAN, SỰ ĐẬP NÁT:
Sự tấn công quét sạch một cách triệt để.